Có 2 kết quả:

結痂 jié jiā ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄚ结痂 jié jiā ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scab
(2) to form a scab

Từ điển Trung-Anh

(1) scab
(2) to form a scab